XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp

Các thuật ngữ poker thường gặp từ cơ bản đến nâng cao

Các thuật ngữ poker là điều cơ bản mà người chơi poker nào cũng cần nắm được để tham gia chơi poker một cách hiệu quả nhất. Mời các bạn cùng chuyên mục Ketquabamien.net tìm hiểu qua bài viết dưới đây

Các thuật ngữ poker về vị trí trên bàn

  • Dealer/Button/BTN – Đây là những vị trí thuộc hàng có lợi nhất trong một bàn đánh bạc, còn gọi là người phân phát bài hoặc chỗ ngồi của người phân phát bài. Ở vị trí này, người chơi có quyền ra quyết định cuối cùng trong các vòng đặt cược (ngoại trừ vòng pre-flop).
  • Big Blind và Small Blind – Đây còn được gọi là hai vị trí để đặt mù lớn và mù nhỏ, nằm ngay bên trái người phân phát bài. Số tiền đặt của mù lớn định rõ giới hạn tối thiểu cho các vòng đặt cược còn lại. Để hiểu rõ hơn về cách chơi poker, bạn có thể tìm hiểu về nội dung đầy đủ.
  • Under the Gun (UTG) – Là tên gọi cho hai vị trí nằm liền kề bên trái của mù lớn và mù nhỏ. Đây là vị trí đầu tiên thực hiện hành động trong vòng pre-flop. Các vị trí tiếp theo là UTG+1, UTG+2…

Các thuật ngữ poker về vị trí trên bàn

  • Cut off / CO – Đây là vị trí nằm bên phải của người phân phát bài, nằm trước vị trí cuối cùng thực hiện hành động trên bàn và được coi là vị trí có lợi thế thứ hai.
  • Early Position (EP) – Là vị trí thực hiện hành động sớm, tại đầu vòng đặt cược. Nhóm người chơi ở vị trí này phải đưa ra quyết định trước tất cả các người chơi khác trên bàn.
  • Middle Position (MP) – Là vị trí ở giữa bàn, nằm giữa vị trí cuối bàn và vị trí đầu bàn. Người chơi ở vị trí này có nhiều lựa chọn hơn so với Early Position, nhưng không có lợi thế như Late Position.
  • Late Position (LP) – Là vị trí cuối cùng trên bàn, là một nhóm vị trí có lợi thế bao gồm vị trí Cut off và người phân phát bài (dealer).

Thuật ngữ về cách chơi poker

  • Tight – Cách chơi chặt chẽ, chỉ tham gia với những bộ bài mạnh như 88+, AK, AQ, KQ, JTs.
  • Loose – Cách chơi thoải mái, không lựa chọn bài cẩn thận, tham gia nhiều ván.
  • Aggressive – Cách chơi tấn công mạnh mẽ, ít sử dụng check hoặc call, thường tăng cược hoặc tố liên tục.
  • Passive – Lối chơi thụ động, tập trung vào check và call, ít tham gia tố hoặc cược.
  • Tight Aggressive (TAG) – Cách chơi kết hợp tính tấn công và chặt chẽ. Người chơi loại này chọn cẩn thận bộ bài, và khi tham gia ván thường tố hoặc cược.
  • Loose Aggressive (LAG) – Lối chơi tập trung vào tấn công mạnh mẽ và tham gia nhiều ván. Người chơi thường tố hoặc cược với nhiều bộ bài khác nhau.
  • Rock / Nit – Người chơi rất thận trọng, chỉ tham gia khi có bộ bài rất mạnh.
  • Maniac – Người chơi rất hiếu chiến, tham gia với mọi bộ bài.
  • Calling Station – Người chơi luôn call đến cuối ván, bất kể bộ bài họ có.
  • Fish – Còn được gọi là “gà”, chỉ người chơi kém kỹ năng. Đây là đối thủ mà mọi người muốn đụng độ trong poker để kiếm tiền.
  • Shark – Người chơi có kỹ năng cao, là những đối thủ đáng gờm trong bàn.
  • Donkey (Donk) – Biểu tượng của sự kém cỏi, người chơi yếu đuối.
  • Hit and Run – Chiến thuật chơi nhanh và rời bàn ngay sau khi thắng, không để đối thủ có cơ hội trả đũa hay đánh bại lối chơi của mình.

Thuật ngữ poker về các lá bài

Deck – Bộ bài được sử dụng trong trò chơi poker.

Burn / Burn Card – Lá bài bỏ đi và không sử dụng.

Community Cards – Những lá bài chung mà tất cả mọi người đều thấy và có thể kết hợp với bài tẩy trong tay để tạo thành bộ bài mạnh. Những lá này được lật ra giữa bàn sau mỗi vòng cược.

Hand – Gồm 5 lá bài tốt nhất của người chơi dựa trên sự kết hợp giữa bài chung và bài tẩy.

Hole Cards / Pocket Cards – Còn được gọi là bài tẩy, là những lá bài riêng của từng người chơi. Ví dụ, trong trò chơi Texas Hold’em, mỗi người chơi được chia 2 lá bài tẩy.

Made Hand – Bộ bài đã kết hợp thành một liên kết mạnh, bắt đầu từ cặp 2 trở lên.

Draw – Bộ bài còn thiếu 1 hoặc 2 lá để tạo thành bộ bài mạnh hoàn chỉnh.

Monster Draw – Bộ bài còn thiếu ít nhất hai lá để tạo thành các liên kết mạnh. Ví dụ, bộ bài vừa có thể tạo thành sảnh vừa có thể tạo thành thùng.

Trash – Những lá bài yếu, không có cơ hội tạo thành bộ bài có xếp hạng cao.

Kicker – Lá bài phụ cao nhất quyết định người thắng trong trường hợp có cùng liên kết với người chơi khác. Ví dụ, nếu hai người chơi cùng có tứ quý 8, người có kicker cao nhất sẽ thắng.

Over-pair – Bộ bài tẩy có đôi cao hơn tất cả các lá bài chung trên bàn.

Top pair – Đôi tạo thành từ bài tẩy kết hợp với lá bài chung cao nhất trên bàn.

Middle pair – Đôi tạo thành từ bài tẩy kết hợp với lá bài chung nằm ở giữa trên bàn.

Bottom pair – Đôi tạo thành từ bài tẩy kết hợp với lá bài chung thấp nhất trên bàn.

Thuật ngữ poker về các lá bài

Broadway – Sảnh mạnh nhất tạo thành từ 10 đến A. Broadway card: Các lá bài lớn từ A đến 10.

Wheel – Sảnh nhỏ nhất tạo thành từ A, 2, 3, 4, 5. Wheel card: Các lá bài nhỏ từ 2 đến 5.

Suited connectors – Bộ bài đồng chất và liền kề. Ví dụ: 7♥︎8♥︎.

Pocket pair – Bộ bài tẩy là một đôi.

Nuts – Bộ bài mạnh nhất có thể tạo ra từ bộ bài chung, không thể bị thua bởi bất kỳ bộ bài nào khác.

  • Nut straight: Sảnh mạnh nhất.
  • Nut flush: Thùng mạnh nhất (trừ thùng phá sảnh).
  • Nut full-house: Cù lũ mạnh nhất.
  • 2nd nut: Bộ bài mạnh thứ hai.

Board – Tập hợp các lá bài chung trên bàn, chỉ tất cả các lá bài đang được lật ra trên bàn.

  • Dry Board / Wet Board: Board ít cơ hội tạo bộ bài mạnh / Board nhiều cơ hội tạo bộ bài mạnh.
  • Rainbow: Board có lá bài chung thuộc các chất bài khác nhau, không có khả năng tạo thùng. Ví dụ về board dry.
  • Play the board: Trường hợp mà 2 lá bài chung tạo nên bộ bài mạnh nhất, không cần dùng đến bộ bài tẩy.
  • Two-tone: Board có hai chất bài.

Thuật ngữ chỉ hành động trong poker

Flat call – Cuộc gọi thẳng, chỉ theo cược khi bài đủ mạnh để tham gia.

Cold call – Cuộc gọi lạnh, theo cược khi đã có người cược trước và người khác đã tố cược. Ví dụ: A cược 10$, B tăng cược lên 25$, C tiếp tục gọi là cold call.

Open – Mở cược, tức là người chơi đầu tiên đặt tiền vào bàn đánh. Ví dụ: mở cược tăng, mở cược nhẹ nhàng.

Limp – Nhập cuộc bằng cách gọi cược (call) thay vì tố cược. Ví dụ: gọi cược mù khi ở vòng pre-flop.

3-bet – Tố cược thêm (re-raise) sau khi đã có người cược (bet) và người khác tố cược (raise), thường ở vòng pre-flop. Ví dụ: A cược, B tố cược, C tố cược thêm (= 3-bet). Sau 3-bet là 4-bet, 5-bet…

Steal – Cướp (pot), tức là cược/tố với hy vọng các người chơi khác sẽ bỏ cuộc.

Squeeze – Hành động tăng cược khi trước đó đã có một người cược và ít nhất một người gọi.

Isolate – Cô lập một người chơi bằng cách tăng cược để đuổi hết những người chơi khác.

Muck – Bỏ bài, không cho đối thủ xem bài của mình ở cuối ván.

Bluff – Cược láo, đánh giả vờ có bài mạnh để đối thủ gấp bài.

Semi-bluff – Cược hù dọa, nhưng không hoàn toàn cược láo, bài của bạn vẫn có cơ hội cải thiện ở các vòng sau (ví dụ khi đang có bài đợi).

Donk bet – Đặt cược đột ngột ở vòng cược mới mà bạn không phải là người đặt cược ở vòng trước.

Barrel – Hành động tiếp tục đặt cược liên tiếp ở mỗi vòng cược sau flop (flop, turn, river) như một cách tấn công để tạo áp lực lên đối thủ.

  • Double barrel: Đặt cược liên tiếp ở 2 vòng cược.
  • Triple barrel: Đặt cược liên tiếp ở 3 vòng cược.

Continuation bet – Cược liên tục, tức là tiếp tục đặt cược sau khi đã cược/tố ở vòng trước. Ví dụ: tăng cược ở pre-flop và tiếp tục cược ở vòng flop (= continuation bet).

Slow play – Chơi từ tốn với bộ bài mạnh để thu hút đối thủ vào bàn chơi.

Các thuật ngữ poker khác

  • Bankroll – Số vốn hoặc số tiền trong tài khoản poker.
  • Quản lý vốn poker – Việc quản lý số tiền chơi poker. Xem thêm: Kỹ năng quản lý vốn poker.
  • Downswing – Khoảng thời gian liên tiếp thua, dẫn đến giảm vốn.
  • Upswing – Khoảng thời gian liên tiếp thắng, khiến vốn tăng đột ngột.
  • Full Ring – Bàn chơi với số lượng người đủ, thường 9 hoặc 10 người.
  • Short-Handed – Bàn chơi với ít người, thường từ 6 người trở xuống.
  • Heads Up – Trận đấu giữa hai người chơi.
  • Multiway – Tình trạng có nhiều người tham gia vào bàn đặt cược.
  • Range – Phạm vi bài, tức là tập hợp tất cả các bài mà người chơi có thể có.
  • Showdown – Thời điểm người chơi lật bài để xác định người thắng bằng cách so sánh bộ bài.
  • Tilt – Trạng thái cảm xúc căng thẳng, thường sau khi thua nhiều ván.
  • Rake – Phí mà cổng game thu, tự động trích từ tổng số tiền cược ở mỗi ván bài, thường là khoảng 3% ở các sảnh poker trực tuyến.
  • Stack – Số chip trên bàn của người chơi.
  • Stake / Limit – Mức cược poker. Ví dụ: bàn 1$/2$.
  • Street – Vòng đặt cược trong mỗi ván bài. Ví dụ: pre-flop, flop, turn, river.
  • Equity – Tỷ lệ thắng trong một ván bài.
  • Fold Equity – Khả năng của % bỏ bài của đối thủ.
  • Balance – Sự cân bằng trong cách đặt cược.

Hy vọng với những chia sẻ của chúng tôi về các thuật ngữ poker sẽ mang đến cho bạn đọc những thông tin hữu ích nhất

Xem thêm: Cách đếm bài Baccarat thành thạo chỉ trong vài phút

Xem thêm: Thủ thuật đánh bài tiến lên luôn thắng từ cao thủ

"Chú ý: Tất cả các dữ liệu dự đoán và nhận định ở đây chỉ để bạn tham khảo. Trước khi quyết định, hãy suy nghĩ kỹ. Đừng quên kiểm tra thường xuyên trang web của chúng tôi để cập nhật thông tin mới nhất."

Các tin liên quan
Liên kết: Lô đề NBET | dự đoán xsmn | Lô đề online FABET | Kết quả XSMB